Có 2 kết quả:
劳动 láo dòng ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ • 勞動 láo dòng ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
lao động
Từ điển Trung-Anh
(1) work
(2) toil
(3) physical labor
(4) CL:次[ci4]
(2) toil
(3) physical labor
(4) CL:次[ci4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lao động
Từ điển Trung-Anh
(1) work
(2) toil
(3) physical labor
(4) CL:次[ci4]
(2) toil
(3) physical labor
(4) CL:次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0